Bộ chuyển đổi (Zirconia converter) | Bộ chuyển đổi (Zirconia converter) Model: ZR402G Suffix: T-E-E-A Supply: 100-240 VAC~ 50/60Hz, Max.300W |
Bộ định vị van | Model: MP16424-SR/M0; Housing: Flameproof Ex d IIC T6; Conection & Acting: Double Acting, ¼ NPT (Gauge: 1/8 NPT); Electric Connection: G ½ (Not avaiblable for NEPSI); Option: Feedback Signal+Hart; Ambient Temp: Non-explosion proof: -20 to 80°C, Flameproof -20 to 60°C; Actuator: Rotary Motion; Output Press Gause*: 1.0 Mpa; Input signal: 4 – 20 mA; Supply Air pressure: 0.14 – 0.7 Mpa; Accessories: Pressure Gauge + Regulator (Mã: FR20-NN0-M, Ren NP1 1/4). |
Bộ kích triac | Bộ kích triac: + Model: NFP_KC5; Nguồn cung cấp: 85÷260VAC; Nguồn điều khiển: 5÷10V; Kích thước: 96x96x48mm |
Board điều khiển (Control PCB PROFITRON) | Order code: 2SY5016 Mã board: Z071.903/02-06 42.12 (Board của van SIPOS Aktorik Type: 2SA5521-5CE00-4BB3-Z) |
Board mạch MBA | Mã: FMHC-01 (Ver 2.9) |
Board nguồn (Power control PCB) | Order code: 2SY5010 Mã board: Z071.908/02-03001824 Mã IGBT: SEMIKRON Skiip :12NAB126V1 (Board của van SIPOS Aktorik Type: 2SA5531-5CE00-4BB3-Z, Motor 1,5 kW) |
Cảm biến oxy | Model: ZR22G Suffix: 100-S-K-C-T-T-E-A No.: 91N919619 AMB TEMP: -20 ÷ 150°C |
Cảm biến đo lưu lượng | Model: 160A0014S Tần số hoạt động: 1 MHz Cấp bảo vệ: IP68 Nhiệt độ làm việc: -20°C ÷ 50°C Áp suất: 4 bar Chiều dài cáp: 10m Đường kính cáp: 8.4mm ± 2.5mm Dãy đo: -6 m/s đến +6 m/s |
Cảm biến nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ: Type: K Model: M-11099-09 Kích thước: ø 4 x 25 m Range: 0 - 800 độ C |
Cảm biến phát hiện ngọn lửa vòi than | Cảm biến phát hiện ngọn lửa vòi than: 24V-DC D531292 Model: 7819505 1425-08 Caution: Use supply wires suitable for 93 oC minimum (200 oF) |
Card CPU | Card CPU cho relay IPACS-5961 Mã card: Mi6-3013B01V1 03 |
Cầu chì | Cầu chì LFMX, 1/2A, 125V; |
Cơ cấu truyền động điện AI/MI | Type: 90AI Serial: SR84071 Wiring diagram: WD3110-100 Rated torque thrust: 2030 Nm Speed: 24rpm, Enclosure: IP68; Lubrieation: SAE90EP Autuator supply: 400-3-50Hz ; Motorating: 4.5 KW ; Rated current: 16A Indication: 5A 250 V.ac 5A 30 V.dc |
Cơ cấu truyền động điện | - Thông số khối điều khiển: AC01.2 Comm: 13253277; Nr/S: 2113Ma87218; TPA: 00R1BB 0A1-000; TPC: A-0A1-1C1-A000; 3 400V p:A2; -25/ +70°C ip68; Contr : 24V DC24v - Thông số động cơ: Model: AD00090-2-3.00; Art Nr: Z100.216; Nr: 2213MM19874; Y 3 ~ 400V 50Hz P: 3.0kW 9.0A cosՓ : 0,6 S2-15min; IP 68 2800 1/min - Thông số hộp giảm tốc: Model: SA 14.6-F14 n: 90 1/min ; IP 68 T close: 200-500Nm T open: 200-500Nm Temp: -40°C/ + 80°C |
Cơ cấu truyền động điện | Cơ cấu truyền động điện Sipos Aktorik Type: 2SA7521-2CE00-4BB4-Z Tripping torque: 18…60 Nm Output speed: 5/7/10/14/20/28/40 1/min Power: 3AC, 380-460V, 4A, 40-70Hz Mot 750 W |
Công tắc hành trình | Type: Ni15-M30-AZ3X Ident-No.: 43165 Điện áp: 20…250 VAC, 3…400mA |
Điện cực (Boiler electrode rod) | Code: DJY 2612-115; |
Lọc bên trong bộ phân tích CEMS | Safety filter sample gas Order no: C79127-Z400-A1; |
Lọc tinh đầu vào CEMS | Name: Midisart 2000 Type: 17805 LOT: 30051113 0,2µm PTFE Piece: 00625 |
Màn hình hiển thị UPS | Model: SDP, công suất 100kVA, điện áp 220VDC, 50hf; S/N: 1116-2100-23010600012013; |
Ổ cứng HDD | Mã: ST1000DM010 Dung lượng: 1T Kích thước: 3.5" Kết nối: SATA3 Tốc độ vòng quay: 7200 RPM |
Phần mềm Todo backup Home | Tên phần mềm: Todo backup Home (bản quyền) Ver: 11.5 (hoặc cao hơn) |
Cảm biến giám sát bục ống lò hơi | SONIC SENSOR: Model: DZXL-VI Power supply: 12V/24; |
Triac (linh kiện bán dẫn) | Triac KS300A Type: TB/T4132-1996, Đường kính: 32/45 mm, Dòng điện: 300A, Điện áp: 900V, |
Lọc thô đầu vào CEMS | Model: FP-2T Max: 4bar |
Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng: Model: EMU10; |
Bộ định vị khí nén | Model: MP16322SLM0 Housing: Aluminum Ducasting, Flameproof Exd UCT6 Conection & Acting: Single acting 1/4 NPT (Gauge: 1/8 NPT) Electrical Conection: 1/2 NPT Input signal: 4-20 mA Supply Air pressure: 0,14 - 0,7 Mpa |
Cuộn Coil | Model: R901175657 AS 30703 Supply: 220V DC, 30W |
Cảm biến nhiệt độ (sensor) | Type: 4Q15244, WZPM2-001 Specification: ø6x18x8000M8x0.75 Rate value: 2Pt100 Insulation resistance: >200 MΩ Temperature range: -100 ÷ 200°C Standard execution: JB/T10500 – 2005; |
Van Servo | Model: G761-3033B Type: S63JOGA4VPL SIN: 6028; Pr: 4500 PSI SIG: -42.8 to 37.20 mA CUST: PN. |
Bộ chuyển đổi áp suất | Produce code: 266HSH.W.K.B.A.1-L1.B7.C1 Span Limit: 700/70000kPa. Process Connection Material / Type: AISI 316L ss / 1/2 in. - 14 NPT female (NACE) Power Supply: 10.5-42 VDC. Output: 4-20mA. |
Bộ định vị van khí nén | Type: SIPART PS2 i/p Possitioner Model: 6DR5010-0NG01-0AA0; Iw= 4.....20mA; P= 1,4....7bar; nhiêt -30.....+80C; F-Nr: YSNBD208823033; |
Bộ module MAU (Media Attachment Unit) | Bộ module MAU gồm: Mã: 1C31181G01 và Mã:1C31179G01 |
Bộ module RNC (Remote Node Controller) | Bộ module RNC bao gồm: Mã: 1C31203G01 và Mã: 1C31204G01 |
Bộ tách ẩm | Model: QSL-25 Pressure: 1.5-8 kg/cm2 Đường kính ren kết nối: 1 inch |
Bộ truyền động van điện | - Thông số động cơ: Model: AD00071-2-0.70; Art Nr: Z101.979; Nr: 2013MM 0529; Y 3 ~ 380V 50Hz 0,70kW 3,2A cosՓ : 0,54 S2-15min; IP 68 2800 1/min - Thông số khối điều khiển: AM01.1 P: 1,5kW; Com No: 8130410146; No: 13215298; MSP: 1110KC3-- F18E1; TPA: 00R1AA-001-000 IP68; 3 ~ 380V -40°C/ + 70°C; Control: 24V DC; - Thông số hộp giảm tốc: Model: SA 10.2-F10 - IP 68 90rpm T close: 40-120Nm T open: 40-120Nm Temp: -40°C/ + 80°C; |
Cảm biến đo độ rung | Cảm biến đo độ rung Cover tuabin chính Vibro meter; MFR: S3960; PNR:444-680-000-511; |
Cảm biến đo độ rung | Cảm biến đo độ rung tuabin chính (Proximity Transducer): Type: TQ402; MFR: S3960; SER: AL16775; PNR 111-402-000-013; DMF 022 015; A1-B1-C090-D000-E100-F0-G000-H10; |
Cảm biến đo SiO2 | Description: Optical unit; Part No.: AW600091; |
Cảm biến vi sai tính tuyến (Linear variable differential transformer) | Cảm biến vi sai tính tuyến (LVDT) của van MSV: Type: DET200A; Range: 0 - 200mm; |
Cảm biến vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) | LVDT của van CV: Type: DET300A, Range: 0 - 300mm |
Cảm biến vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) | LVDT của van ICV: Type: DET400A, Range: 0 - 400mm |
Cảm biến độ dẫn | Bộ cảm biến độ dẫn (Bao gồm cảm biến và cáp nối) Mã cảm biến (P/N): AC221/211331; K=0.01; Mã cáp (P/N): AC221/0083; Chiều dài cáp: 5m; |
Cảm biến đo pH | Mã trọn bộ cảm biến (P/N): 7651/0021; (Chi tiết: 1720-000 all purpose glass electrode 1730-000 standard reference electrode 1750-000 PT100 temperature compensator Recommended for general purpose applications) Cáp kèm theo: 5m Max temperature: 100℃ at 2.1 bar; Max pressure: 10.6 bar at 25℃; |
Cảm biến nhiệt độ (Thiết bị phân tích Sodium Model 8037) | Cảm biến nhiệt độ: Part no: 8037 055 (Pt1000 Temperature Compensator Assembly (1 m) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037); |
Contacter | Contactor bơm dầu bypass: 3RT1016-1BB44-3MA0; Power contactor, AC-3 9 A, 4 kW / 400 V 2 NO + 2 NC, captive 24 V DC, 3-pole, Size S00 Screw terminal for SUVA applications. |