Wednesday, March 22, 2023

Bộ chuyển đổi (Zirconia converter) Bộ chuyển đổi (Zirconia converter)
Model: ZR402G Suffix: T-E-E-A
Supply: 100-240 VAC~ 50/60Hz, Max.300W
Bộ định vị van Model: MP16424-SR/M0;
Housing: Flameproof Ex d IIC T6;
Conection & Acting: Double Acting, ¼ NPT (Gauge: 1/8 NPT);
Electric Connection: G ½ (Not avaiblable for NEPSI);
Option: Feedback Signal+Hart;
Ambient Temp: Non-explosion proof: -20 to 80°C,
Flameproof -20 to 60°C;
Actuator: Rotary Motion;
Output Press Gause*: 1.0 Mpa;
Input signal: 4 – 20 mA;
Supply Air pressure: 0.14 – 0.7 Mpa;
Accessories:  Pressure Gauge + Regulator (Mã: FR20-NN0-M, Ren NP1 1/4).
Bộ kích triac Bộ kích triac:
+ Model: NFP_KC5;
Nguồn cung cấp: 85÷260VAC;
Nguồn điều khiển: 5÷10V;
Kích thước: 96x96x48mm
Board điều khiển
(Control PCB PROFITRON)
Order code: 2SY5016
Mã board: Z071.903/02-06 42.12
 (Board của van SIPOS Aktorik Type: 2SA5521-5CE00-4BB3-Z)
Board mạch MBA Mã: FMHC-01 (Ver 2.9)
Board nguồn  (Power control PCB) Order code: 2SY5010
Mã board: Z071.908/02-03001824
Mã IGBT: SEMIKRON  Skiip :12NAB126V1
(Board của van SIPOS Aktorik Type: 2SA5531-5CE00-4BB3-Z, Motor 1,5 kW)
Cảm biến oxy Model: ZR22G
Suffix: 100-S-K-C-T-T-E-A
No.: 91N919619
AMB TEMP: -20 ÷ 150°C
Cảm biến đo lưu lượng Model: 160A0014S
Tần số hoạt động: 1 MHz
Cấp bảo vệ: IP68
Nhiệt độ làm việc: -20°C ÷ 50°C
Áp suất: 4 bar
Chiều dài cáp: 10m
Đường kính cáp: 8.4mm ± 2.5mm
Dãy đo: -6 m/s đến +6 m/s
Cảm biến nhiệt độ Cảm biến nhiệt độ:
Type: K
Model: M-11099-09
Kích thước: ø 4 x 25 m
Range: 0 - 800 độ C
Cảm biến phát hiện ngọn lửa vòi than Cảm biến phát hiện ngọn lửa vòi than:
24V-DC D531292
Model: 7819505 1425-08
Caution: Use supply wires suitable for 93 oC minimum (200 oF)
Card CPU Card CPU cho relay IPACS-5961
Mã card: Mi6-3013B01V1 03
Cầu chì Cầu chì LFMX, 1/2A, 125V;
Cơ cấu truyền động điện AI/MI Type: 90AI
Serial: SR84071
Wiring diagram: WD3110-100
Rated torque thrust: 2030 Nm Speed: 24rpm, Enclosure: IP68;
Lubrieation: SAE90EP Autuator supply: 400-3-50Hz ;
Motorating: 4.5 KW ; Rated current: 16A
Indication: 5A  250 V.ac                          5A  30 V.dc
Cơ cấu truyền động điện - Thông số khối điều khiển: 
AC01.2 Comm: 13253277;
Nr/S: 2113Ma87218;
TPA: 00R1BB 0A1-000;
TPC: A-0A1-1C1-A000;
3   400V   p:A2;
-25/ +70°C   ip68;
Contr  : 24V  DC24v
- Thông số động cơ:
Model: AD00090-2-3.00;
Art Nr: Z100.216;
Nr: 2213MM19874;
Y 3 ~ 400V   50Hz    P: 3.0kW  9.0A cosՓ : 0,6 S2-15min;
IP 68   2800 1/min
- Thông số hộp giảm tốc:
 Model: SA 14.6-F14 n: 90 1/min  ; IP 68 
T close: 200-500Nm
T open: 200-500Nm
Temp: -40°C/ + 80°C
Cơ cấu truyền động điện Cơ cấu truyền động điện Sipos Aktorik Type: 2SA7521-2CE00-4BB4-Z
Tripping torque: 18…60 Nm
Output speed: 5/7/10/14/20/28/40  1/min
Power: 3AC, 380-460V, 4A, 40-70Hz  
Mot 750 W
Công tắc hành trình Type: Ni15-M30-AZ3X
Ident-No.: 43165
Điện áp: 20…250 VAC, 3…400mA
Điện cực (Boiler electrode rod) Code: DJY 2612-115;
Lọc bên trong bộ phân tích CEMS Safety filter sample gas
Order no: C79127-Z400-A1;
Lọc tinh đầu vào CEMS Name: Midisart 2000
Type: 17805
LOT: 30051113
0,2µm PTFE
Piece: 00625
Màn hình hiển thị UPS Model: SDP,
công suất 100kVA, điện áp 220VDC, 50hf;
S/N: 1116-2100-23010600012013;
Ổ cứng HDD Mã: ST1000DM010
Dung lượng: 1T
Kích thước:  3.5"
Kết nối: SATA3
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Phần mềm Todo backup Home Tên phần mềm: Todo backup Home (bản quyền)
Ver: 11.5 (hoặc cao hơn)
Cảm biến giám sát bục ống lò hơi SONIC SENSOR:
Model: DZXL-VI
Power supply: 12V/24;
Triac (linh kiện bán dẫn) Triac KS300A
Type: TB/T4132-1996,
Đường kính: 32/45 mm,
Dòng điện: 300A,
Điện áp: 900V,
Lọc thô đầu vào CEMS Model: FP-2T
Max: 4bar
Màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng:
Model:  EMU10;
Bộ định vị khí nén Model: MP16322SLM0
Housing: Aluminum Ducasting, Flameproof Exd UCT6 Conection & Acting: Single acting 1/4 NPT (Gauge: 1/8 NPT) Electrical Conection: 1/2 NPT Input signal: 4-20 mA Supply Air pressure: 0,14 - 0,7 Mpa
Cuộn Coil Model: R901175657 AS 30703 
Supply: 220V DC, 30W
Cảm biến nhiệt độ (sensor) Type: 4Q15244, WZPM2-001  
Specification: ø6x18x8000M8x0.75  
Rate value: 2Pt100  
Insulation resistance: >200 MΩ 
Temperature range: -100 ÷ 200°C 
Standard execution: JB/T10500 – 2005;
Van Servo Model: G761-3033B
 Type: S63JOGA4VPL
 SIN: 6028; Pr: 4500 PSI
 SIG: -42.8 to 37.20 mA
 CUST: PN.
Bộ chuyển đổi áp suất Produce code: 266HSH.W.K.B.A.1-L1.B7.C1
Span Limit: 700/70000kPa.
Process Connection Material / Type: AISI 316L ss / 1/2 in. - 14 NPT female (NACE)
Power Supply: 10.5-42 VDC.
Output: 4-20mA.
Bộ định vị van khí nén Type: SIPART PS2 i/p Possitioner
Model: 6DR5010-0NG01-0AA0;
Iw= 4.....20mA; P= 1,4....7bar; nhiêt -30.....+80C;
F-Nr: YSNBD208823033;
Bộ module MAU (Media Attachment Unit) Bộ module MAU gồm:
Mã: 1C31181G01 và Mã:1C31179G01
Bộ module RNC (Remote Node Controller) Bộ module RNC bao gồm: Mã: 1C31203G01 và Mã: 1C31204G01
Bộ tách ẩm Model: QSL-25
Pressure: 1.5-8 kg/cm2
Đường kính ren kết nối: 1 inch
Bộ truyền động van điện - Thông số động cơ:
Model: AD00071-2-0.70;
Art Nr: Z101.979;
Nr: 2013MM 0529;
Y 3 ~ 380V     50Hz       0,70kW  3,2A cosՓ : 0,54 S2-15min;
IP 68   2800 1/min
- Thông số khối điều khiển: 
AM01.1    P: 1,5kW;
Com No: 8130410146;
No: 13215298;
MSP: 1110KC3-- F18E1;
TPA: 00R1AA-001-000 IP68;
3 ~ 380V   -40°C/ + 70°C;
Control: 24V DC;
- Thông số hộp giảm tốc:
Model: SA 10.2-F10 - IP 68        90rpm
T close: 40-120Nm
T open: 40-120Nm
Temp: -40°C/ + 80°C;
Cảm biến đo độ rung Cảm biến đo độ rung Cover tuabin chính
Vibro meter;
MFR: S3960;
PNR:444-680-000-511;
Cảm biến đo độ rung Cảm biến đo độ rung tuabin chính (Proximity Transducer):
Type: TQ402;
MFR: S3960;
SER: AL16775;
PNR 111-402-000-013;
DMF 022 015;
A1-B1-C090-D000-E100-F0-G000-H10;
Cảm biến đo SiO2 Description: Optical unit;
Part No.: AW600091;
Cảm biến vi sai tính tuyến (Linear variable differential transformer) Cảm biến vi sai tính tuyến (LVDT) của van MSV:
Type: DET200A;
Range: 0 - 200mm;
Cảm biến vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) LVDT của van CV:
Type: DET300A,
Range: 0 - 300mm
Cảm biến vi sai tuyến tính (Linear variable differential transformer) LVDT của van ICV:
Type: DET400A,
Range: 0 - 400mm
Cảm biến độ dẫn Bộ cảm biến độ dẫn (Bao gồm cảm biến và cáp nối)
Mã cảm biến (P/N): AC221/211331; K=0.01;
Mã cáp (P/N): AC221/0083;
Chiều dài cáp: 5m;
Cảm biến đo pH Mã trọn bộ cảm biến (P/N): 7651/0021;
(Chi tiết: 1720-000 all purpose glass electrode
1730-000 standard reference electrode
1750-000 PT100 temperature compensator
Recommended for general purpose applications)
Cáp kèm theo: 5m
Max temperature: 100℃ at 2.1 bar;
Max pressure: 10.6 bar at 25℃;
Cảm biến nhiệt độ (Thiết bị phân tích Sodium Model 8037) Cảm biến nhiệt độ:
Part no: 8037 055
(Pt1000 Temperature Compensator Assembly (1 m) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037);
Contacter Contactor bơm dầu bypass:
3RT1016-1BB44-3MA0;
Power contactor, AC-3 9 A, 4 kW / 400 V 2 NO + 2 NC, captive 24 V DC, 3-pole,
Size S00 Screw terminal for SUVA applications.




--
NHÀ PHÂN PHỐI DUY NHẤT TẠI VIỆT NAM
-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Tel           :  +84 911 098 811 ( Zalo)
Email       : sales@vinhanco.vn          |    Website: www.vinhanco.vn 

No comments:

Post a Comment